Có 1 kết quả:
馨香 xīn xiāng ㄒㄧㄣ ㄒㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fragrance
(2) fragrant (of incense)
(2) fragrant (of incense)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0